исповедоваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

исповедоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. церк. — xưng tội; перен. — thú nhận, thú thật, thú tội

Tham khảo

sửa