исповедовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исповедовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispovédovat' |
khoa học | ispovedovat' |
Anh | ispovedovat |
Đức | ispowedowat |
Việt | ixpoveđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисповедовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- тк. несов. — (следовать учению) — theo; (веру тж.) — theo đạo, tin theo, tín ngưỡng
- исповедовать буддизм — theo Phật giáo
- церк. — (подвергать исповеди) — nghe xưng tội; перен. — (расспрашивать) gạn, gạn hỏi, hỏi cặn kẽ
- церк. — (зрехи) xưng tội; перен. — (сообщать) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh
Tham khảo
sửa- "исповедовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)