искушённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaискушённый
- Được thử thách.
- (искусный, опытный в чём-л. ) lão luyện, thông thạo.
- искушённый в каком-л. вопросе — lão luyện (thông thạo) trong vấn đề gì
- искушённый опытом — giàu kinh nghiệm
Tham khảo
sửa- "искушённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)