исколесить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исколесить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskolesít' |
khoa học | iskolesit' |
Anh | iskolesit |
Đức | iskolesit |
Việt | ixcolexit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисколесить Hoàn thành ((В) разг.)
- Đi nhiều, đi khắp.
- исколесить весь свет — đi khắp thế giới
Tham khảo
sửa- "исколесить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)