исказиться
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của исказиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskazít'sja |
khoa học | iskazit'sja |
Anh | iskazitsya |
Đức | iskasitsja |
Việt | ixcaditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từSửa đổi
исказиться Hoàn thành
- Xem искажаться.
Tham khảoSửa đổi
- "исказиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)