интерпеллировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интерпеллировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interpellírovat' |
khoa học | interpellirovat' |
Anh | interpellirovat |
Đức | interpellirowat |
Việt | interpellirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaинтерпеллировать несов. и совю 2a
Tham khảo
sửa- "интерпеллировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)