интервью
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của интервью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | interv'jú |
khoa học | interv'ju |
Anh | intervyu |
Đức | interwju |
Việt | interviu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1a|root=интервь}} интервью gt (нескл.)
Tham khảo sửa
- "интервью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)