интеграция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của интеграция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | integrácija |
khoa học | integracija |
Anh | integratsiya |
Đức | integrazija |
Việt | integratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинтеграция gc
Tham khảo
sửa- "интеграция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)