инсценировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инсценировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inscenírovat' |
khoa học | inscenirovat' |
Anh | instsenirovat |
Đức | inszenirowat |
Việt | inxtxenirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaинсценировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- театр. — dựng kịch, dựng thành... kịch; кино — dựng phim, dựng thành... phim
- инсценировать роман Толстого — dựng kịch tiểu thuyết của Tôn-xtôi, dựng tiểu thuyết của Tôn-xtôi thành kịch
- перен. — (притворно изображать) — giả vờ, giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò
- инсценировать болезнь — giả vờ (giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò) ốm
- инсценировать судебный процесс — lập tòa án giả mạo
Tham khảo
sửa- "инсценировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)