Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

инсценировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. театр. — dựng kịch, dựng thành... kịch; кино — dựng phim, dựng thành... phim
    инсценировать роман Толстого — dựng kịch tiểu thuyết của Tôn-xtôi, dựng tiểu thuyết của Tôn-xtôi thành kịch
    перен. — (притворно изображать) — giả vờ, giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò
    инсценировать болезнь — giả vờ (giả tảng, giả bộ, giả cách, giả đò) ốm
    инсценировать судебный процесс — lập tòa án giả mạo

Tham khảo

sửa