инструментовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инструментовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instrumentovát' |
khoa học | instrumentovat' |
Anh | instrumentovat |
Đức | instrumentowat |
Việt | inxtrumentovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaинструментовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) муз.)
Tham khảo
sửa- "инструментовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)