инструментальный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инструментальный

  1. (тех.) [thuộc về] dụng cụ, công cụ.
    инструментальный цех — [phân] xưởng dụng cụ
    инструментальная сталь — thép dụng cụ
  2. :
    инструментальная музыка — khí nhạc

Tham khảo sửa