инструментальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инструментальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instrumentál'nyj |
khoa học | instrumental'nyj |
Anh | instrumentalny |
Đức | instrumentalny |
Việt | inxtrumentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaинструментальный
- (тех.) [thuộc về] dụng cụ, công cụ.
- инструментальный цех — [phân] xưởng dụng cụ
- инструментальная сталь — thép dụng cụ
- :
- инструментальная музыка — khí nhạc
Tham khảo
sửa- "инструментальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)