Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

иной

  1. (другой, не такой) khác.
    инойыми словами — nói [một] cách khác
    быть инойого мнения — có ý kiến khác
  2. (нкоторый) nào đó.
    в инойых случаях — trong những trường hợp nào đó
    в знач. сущ. м.:
    инойому это может не понравиться — người khác thì có thể không thích điều này
    иной..., иной... — người [này] thì..., người [khác] thì
    совсем инойое дело — đó là việc khác hẳn rồi
    не кто иной, как... — không ai khác ngoài... ra, không phải ai khác mà chính là..., chẳng qua chỉ là...
    иной раз — đôi khi, đôi lúc, đôi lần, thỉnh thoảng

Tham khảo

sửa