иной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inój |
khoa học | inoj |
Anh | inoy |
Đức | inoi |
Việt | inoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиной
- (другой, не такой) khác.
- инойыми словами — nói [một] cách khác
- быть инойого мнения — có ý kiến khác
- (нкоторый) nào đó.
- в инойых случаях — trong những trường hợp nào đó
- в знач. сущ. м.:
- инойому это может не понравиться — người khác thì có thể không thích điều này
- иной..., иной... — người [này] thì..., người [khác] thì
- совсем инойое дело — đó là việc khác hẳn rồi
- не кто иной, как... — không ai khác ngoài... ra, không phải ai khác mà chính là..., chẳng qua chỉ là...
- иной раз — đôi khi, đôi lúc, đôi lần, thỉnh thoảng
Tham khảo
sửa- "иной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)