иноземец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иноземец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inozémec |
khoa học | inozemec |
Anh | inozemets |
Đức | inosemez |
Việt | inodemetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиноземец gđ
- уст. — người ngoại quốc (ngoại bang)
Tham khảo
sửa- "иноземец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)