инквизиция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инквизиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inkvizícija |
khoa học | inkvizicija |
Anh | inkvizitsiya |
Đức | inkwisizija |
Việt | incviditxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинквизиция gc
- ист. — tòa án giáo hội, giáo hội pháp đình
- перен. — [sự] tra tấn, tra khảo
Tham khảo
sửa- "инквизиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)