Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

инженер

  1. Kỹ sư, công trình sư.
    инженер-механик — kỹ sư cơ khí
    инженер-строитель — kỹ sư xây dựng
    инженер-электрик — kỹ sư điện
    военный инженер — kỹ sư công binh (quân giới)

Tham khảo sửa