Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

инертный

  1. физ. — quán tính, ỳ
    перен. — (бездеятельный) ỳ, không hoạt động, thụ động, uể oải
  2. .
    инертный газ хим. — khí trơ
    инертные материалы тех. — vật liệu trơ

Tham khảo

sửa