индоевропейский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индоевропейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indojevropéjskij |
khoa học | indoevropejskij |
Anh | indoyevropeyski |
Đức | indojewropeiski |
Việt | inđoievropeixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиндоевропейский
- (Thuộc về) ÂІn-Âu.
- индоевропейские языки — [các] ngôn ngữ ÂІn-Âu
Tham khảo
sửa- "индоевропейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)