Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

индикаторный (тех.)

  1. (Thuộc về) Chỉ, chỉ thị, chỉ báo.
    индикаторная бумага — giấy chỉ thị

Tham khảo

sửa