индикатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индикатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indikátor |
khoa học | indikator |
Anh | indikator |
Đức | indikator |
Việt | inđicator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиндикатор gđ
- тех. — [cái] chỉ, chỉ thị, chỉ báo
- хим. — chất chỉ thị [màu]
Tham khảo
sửa- "индикатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)