Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

инвентарный

  1. :
    инвентарная книга — sổ kiểm kê (đăng ký, kê khai) tài sản
    инвентарный номер — số kiểm kê (đăng ký, kê khai)

Tham khảo sửa