инвентаризация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của инвентаризация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inventarizácija |
khoa học | inventarizacija |
Anh | inventarizatsiya |
Đức | inwentarisazija |
Việt | inventaridatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaинвентаризация gc
- (Sự) Kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra.
- про[из]водить инвентаризацияю имущества — kiểm kê (đăng ký, kê khai) tài sản
Tham khảo
sửa- "инвентаризация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)