империалистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

империалистический

  1. (Thuộc về) Chủ nghĩa đế quốc, đế quốc chủ nghĩa, đế quốc.
    империалистическая война — chiến tranh đế quốc chủ nghĩa

Tham khảo

sửa