иммунизировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

иммунизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. мед. — gây miễn dịch
    юр. — dành cho... quyền bất khả xâm phạm

Tham khảo sửa