иметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imét' |
khoa học | imet' |
Anh | imet |
Đức | imet |
Việt | imet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиметь Thể chưa hoàn thành ((В))
- Có.
- .
- иметь место — xảy ra, diễn ra
- иметь целью — có (nhằm) mục đích, nhằm, để
- ничего не иметь против чего-л. — hoàn toàn không phản đối việc gì, đồng ý việc gì
- иметь смелость, мужество сделать что-л. — có gan (có dũng khí) làm gì, dám làm gì
Tham khảo
sửa- "иметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)