Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

именинник

  1. :
    он сегодня именинник — hôm nay là ngày lễ thánh (thánh lễ) của anh đó
    выглядеть именинником — có vẻ vui sướng

Tham khảo sửa