именинник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của именинник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imenínnik |
khoa học | imeninnik |
Anh | imeninnik |
Đức | imeninnik |
Việt | imeninnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
именинник gđ
- :
- он сегодня именинник — hôm nay là ngày lễ thánh (thánh lễ) của anh đó
- выглядеть именинником — có vẻ vui sướng
Tham khảo sửa
- "именинник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)