иллюстративный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

иллюстративный

  1. () Minh họa.
    иллюстративный материал — tài liệu minh họa
    иллюстративный метод — phương pháp minh họa (trực quan)

Tham khảo sửa