изящный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaизящный
- Kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã.
- изящный костюм — bộ quần áo xinh đẹp
- изящная фигура — thân hình kiều diễm
- изящные движения — những cử chỉ yêu kiều (duyên dáng)
- изящный почерк — nét chữ đẹp
- изящный стиль — lối văn trang nhã
- изящные искусства — mỹ thuật
- изящная литература — mỹ văn học
Tham khảo
sửa- "изящный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)