изъездить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của изъездить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iz-jézdit' |
khoa học | iz"ezdit' |
Anh | izyezdit |
Đức | isjesdit |
Việt | idiedđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизъездить Hoàn thành ((В) разг.)
- Đi khắp.
- весь мир, весь свет — đi khắp thế giới
Tham khảo
sửa- "изъездить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)