изобара
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изобара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobára |
khoa học | izobara |
Anh | izobara |
Đức | isobara |
Việt | idobara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изобара gc (‚метеор.)
- Đường đẳng áp.
Tham khảo sửa
- "изобара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)