изнемочь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изнемочь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznemóč' |
khoa học | iznemoč' |
Anh | iznemoch |
Đức | isnemotsch |
Việt | idnemotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-8c изнемочь Thể chưa hoàn thành
- Xem изнемогать
Tham khảo sửa
- "изнемочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)