изначальный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изначальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznačál'nyj |
khoa học | iznačal'nyj |
Anh | iznachalny |
Đức | isnatschalny |
Việt | idnatralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
изначальный (книж.)
Tham khảo sửa
- "изначальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)