измор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của измор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmór |
khoa học | izmor |
Anh | izmor |
Đức | ismor |
Việt | idmor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизмор gđ
- :
- брать крепость измором — tuyệt lương để bắt pháo đài địch hàng phục
- брать кого-л. измором, на измор — hành ai mãi đến phải chịu thua, đeo đẳng ai mãi đến phải chịu phục tùng
Tham khảo
sửa- "измор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)