Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

измор

  1. :
    брать крепость измором — tuyệt lương để bắt pháo đài địch hàng phục
    брать кого-л. измором, на измор — hành ai mãi đến phải chịu thua, đeo đẳng ai mãi đến phải chịu phục tùng

Tham khảo

sửa