издохнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của издохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdóhnut' |
khoa học | izdoxnut' |
Anh | izdokhnut |
Đức | isdochnut |
Việt | idđokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
издохнуть Hoàn thành
- Xem издыхать
Tham khảo sửa
- "издохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)