издеваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của издеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdevát'sja |
khoa học | izdevat'sja |
Anh | izdevatsya |
Đức | isdewatsja |
Việt | idđevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиздеваться Thể chưa hoàn thành (‚(над Т))
Tham khảo
sửa- "издеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)