Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

издательский

  1. (Thuộc về) Xuất bản, nhà xuất bản.
    издательское дело — ngành (nghề) xuất bản
    издательский работник — cán bộ nhà xuất bản

Tham khảo

sửa