изготовиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изготовиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgotóvit'sja |
khoa học | izgotovit'sja |
Anh | izgotovitsya |
Đức | isgotowitsja |
Việt | idgotovitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изготовиться Hoàn thành
- Xem изготовляться
Tham khảo sửa
- "изготовиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)