изгнанница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изгнанница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgnánnica |
khoa học | izgnannica |
Anh | izgnannitsa |
Đức | isgnanniza |
Việt | idgnannitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
изгнанница gc
- Xem изгнанник
Tham khảo sửa
- "изгнанница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)