известковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của известковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvestkovát' |
khoa học | izvestkovat' |
Anh | izvestkovat |
Đức | iswestkowat |
Việt | idvextcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизвестковать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- с.-х. — bón vôi
Tham khảo
sửa- "известковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)