изваять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изваять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvaját' |
khoa học | izvajat' |
Anh | izvayat |
Đức | iswajat |
Việt | idvaiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изваять Hoàn thành
- Xem ваять
Tham khảo sửa
- "изваять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)