Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

иждивение gt

  1. :
    состоять на иждивениеи у кого-л., быть на чьём-л. иждивениеи — sống nương nhờ ai, sống nhờ vào ai

Tham khảo

sửa