иждивение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иждивение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iždivénije |
khoa học | iždivenie |
Anh | izhdiveniye |
Đức | ischdiwenije |
Việt | igiđiveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиждивение gt
- :
- состоять на иждивениеи у кого-л., быть на чьём-л. иждивениеи — sống nương nhờ ai, sống nhờ vào ai
Tham khảo
sửa- "иждивение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)