идиотизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của идиотизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idiotízm |
khoa học | idiotizm |
Anh | idiotizm |
Đức | idiotism |
Việt | iđiotidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaидиотизм gđ
- (Chứng) Ngốc, ngu đần.
- (thông tục) (глупость, бессмыслица) — [điều, việc, lời, hành động] ngu ngốc, ngu xuẩn.
Tham khảo
sửa- "идиотизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)