игуменья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của игуменья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igúmen'ja |
khoa học | igumen'ja |
Anh | igumenya |
Đức | igumenja |
Việt | igumenia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a игуменья gc
Tham khảo
sửa- "игуменья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)