зычный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zýčnyj |
khoa học | zyčnyj |
Anh | zychny |
Đức | sytschny |
Việt | dytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзычный
- Oang oang.
- зычный голос — giọng oang oang
Tham khảo
sửa- "зычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)