Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

хабар (xabar)

  1. Mùa xuân.

Xem thêm sửa

Tên gọi các mùa trong tiếng Buryat · ? (bố cục · chữ)
хабар (xabar, mùa xuân) зун (zun, mùa hạ) намар (namar, mùa thu) үбэл (übel, mùa đông)