зря
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaзря (thông tục)
- (Một cách) Vô ích, phí công, uổng công, uổng phí.
- зря тратить что-л. — tiêu mất cái gì một cách vô ích, tiêu phí cái gì
- зря тратить время — hoài phí thì giờ
- зря ждать — uổng công chờ đợi
- зря вы это! — anh không nên làm như vậy!
Tham khảo
sửa- "зря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)