зрительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зрительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrítel'nyj |
khoa học | zritel'nyj |
Anh | zritelny |
Đức | sritelny |
Việt | dritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзрительный
- (Thuộc về) Thị giác.
- зрительный нерв — dây thần kinh thị giác
- зрительная память — trí nhớ bằng mắt, ký ức thị giác
- зрительное ощущение — cảm giác nhìn
- зрительный сигнал — tín hiệu nhìn
- :
- зрительный зал — phòng xem
Tham khảo
sửa- "зрительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)