зоосад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зоосад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zoosád |
khoa học | zoosad |
Anh | zoosad |
Đức | soosad |
Việt | dooxađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзоосад gđ
Tham khảo
sửa- "зоосад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)