Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

зондировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. мед. — thông
    тех. — dò, thăm dò
    перен. — dò, thăm dò, dò xét
    зондировать почву — thăm dò tình hình

Tham khảo sửa