зодиак
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зодиак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zodiák |
khoa học | zodiak |
Anh | zodiak |
Đức | sodiak |
Việt | dođiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
зодиак gđ (астр.)
Tham khảo sửa
- "зодиак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)