Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

значительно

  1. (Một cách) Đáng kể, nhiều.
    значительно труднее — khó hơn nhiều
    значительно дальше — xa hơn nhiều
    значительно увеличиться — tăng lên nhiều

Tham khảo

sửa